Thứ Năm, 2 tháng 7, 2015

Từ vựng tiếng Anh

aggressive: hung hăng; xông xáo( )
ambitious: có nhiều tham vọng
cautious: thận trọng, cẩn thận
careful: cẩn thận
cheerful/amusing: vui vẻ
clever: khéo léo
tacful: khéo xử, lịch thiệp
competitive: cạnh tranh, đua tranh
confident: tự tin
creative: sáng tạo
dependable: đáng tin cậy
dumb: không có tiếng nói
enthusiastic: hăng hái, nhiệt tình
easy-going: dễ tính
extroverted: hướng ngoại
faithful: chung thuỷ
introverted: hướng nội
generous: rộng lượng
gentle: nhẹ nhàng
humorous: hài hước
honest: trung thực
imaginative: giàu trí tưởng tượng
intelligent: thông minh(smart)
kind: tử tế
loyal: trung thành
observant: tinh ý
optimistic: lạc quan
patient: kiên nhẫn
pessimistic: bi quan
polite: lịch sự
outgoing: hướng ngoại, thân thiện(sociable, friendly)
open-minded: khoáng đạt
quite: ít nói
rational: có lý trí, có chừng mực
reckless: hấp tấp
sincere: thành thật, chân thật
stubborn: bướng bỉnh(as stubborn as a mule)
talkative: lắm mồm
understanding: hiểu biết(an understanding man)
wise: thông thái, uyên bác(a wise man)

lazy: lười biếng
hot-temper: nóng tính
bad-temper: khó chơi
selfish: ích kỷ
mean: keo kiệt
cold: lạnh lùng
Silly/stupid: ngu ngốc, ngốc nghếch
Crazy: điên cuồng (mang tính tích cực)
Mad: điên, khùng
Aggressive: xấu bụng
Unkind: xấu bụng, không tốt
Unpleasant: khó chịu
Cruel: độc ác
1. Tall: Cao
2. Short: Thấp

3. Big: To, béo
4. Fat: Mập, béo
5. Thin: Gầy, ốm

6. Clever: Thông minh
7. Intelligent: Thông minh
8. Stupid: Đần độn
9. Dull: Đần độn

10. Dexterous: Khéo léo
11. Clumsy: Vụng về

12. Hard-working: Chăm chỉ
13. Diligent: Chăm chỉ
14. Lazy: Lười biếng

15. Active: Tích cực
16. Potive: Tiêu cực

17. Good: Tốt
18. Bad: Xấu, tồi

19. Kind: Tử tế
20. Unmerciful: Nhẫn tâm
21. Blackguardly: Đểu cáng, đê tiện

22. Nice: Tốt, xinh
23. Glad: Vui mừng, sung sướng
24. Bored: Buồn chán

25. Beautiful: Đẹp
26. Pretty: Xinh, đẹp
27. Ugly: Xấu xí

28. Graceful: Duyên dáng
29. Unlucky: Vô duyên

30. Cute: Dễ thương, xinh xắn
31. Bad-looking: Xấu

32. Love: Yêu thương
33. Hate: Ghét bỏ

34. Strong: Khoẻ mạnh
35. Weak: Ốm yếu

36. Full: No
37. Hungry: Đói
38. Thirsty: Khát

39. Naive: Ngây thơ
40. Alert: Cảnh giác

41. Keep awake: Tỉnh táo
42. Sleepy: Buồn ngủ

43. Joyful: Vui sướng
44. Angry, mad: Tức giận

45. Young: Trẻ
46. Old: Già

47. Healthy, well: Khoẻ mạnh
48. Sick: Ốm

49. Polite: Lịch sự
50. Impolite: Bất lịch sự

51. Careful: Cẩn thận
52. Careless: Bất cẩn

53. Generous: Rộng rãi, rộng lượng
54. Mean: Hèn, bần tiện

55. Brave: Dũng cảm
56. Afraid: Sợ hãi
57. Courage: Gan dạ, dũng cảm
58. Scared: Lo sợ

59. Pleasant: Dễ chịu
60. Unpleasant: Khó chịu

61. Frank: Thành thật
62. Trickly: Xảo quyệt, dối trá

63. Cheerful: Vui vẻ
64. Sad: Buồn sầu

65. Liberal: Phóng khoáng, rộng rãi, hào phóng
66. Selfish: Ích kỷ

67. Comfortable: Thoải mái
68. Inconvenience: Phiền toái, khó chịu

69. Convenience: Thoải mái,
70. Worried: Lo lắng

71. Merry: Sảng khoái
72. Tired: Mệt mỏi

73. Easy-going: Dễ tính
74. Difficult to please: Khó tính

75. Fresh: Tươi tỉnh
76. Exhausted: Kiệt sức

77. Gentle: Nhẹ nhàng
78. Calm down: Bình tĩnh
79. Hot: Nóng nảy

80. Openheard, openness: Cởi mở
81. Secretive: Kín đáo

82. Passionate: Sôi nổi
83. Timid: Rụt rè, bẽn lẽn
84. Sheepish: e thẹn, xấu hổ

85. Shammeless: Trâng tráo
86. Shy: Xấu hổ

87. Composed: Điềm đạm
88. Cold: Lạnh lùng

89. Happy: Hạnh phúc
90. Unhappy: Bất hạnh
91. Hurt: Bị xúc phạm, tổn thương, đau khổ

92. Lucky: May mắn
93. Unlucky: Bất hạnh

94. Rich: Giàu có
95. Poor: Nghèo khổ

96. Smart: Lanh lợi
97. Uneducated: Ngu dốt

98. Sincere: Chân thực
99. Deceptive: Dối trá, lừa lọc

100. Patient: Kiên nhẫn
101. Impatient: Không kiên nhẫn

102. Dumb: Câm
103. Deaf: Điếc
104. Blind: Mù

105. Honest: Thật thà. Trung thực
106. Dishonest: Bất lương, không thật thà

107. Fair: Công bằng
108. Unfair: Bất công

109. Glad: Vui mừng
110. Upset: Bực mình

111. Wealthy: Giàu có
112. Broke: Túng bấn
113. Friendly: Thân thiện
114. Unfriendly: Khó gần

115. Hospitality: Hiếu khách
116. Discourteous: Khiếm nhã, bất lịch sự

117. Lovely: Dễ thương, đáng yêu
118. Unlovely: Khó, ưa không hấp dẫn

119. Truthful: Trung thực
120. Cheat: Lừa đảo
Blackguardly : đê tiện, tục tĩu
/'blægɑ:dli/
-Dishonest, dishonorable
Naive: ngây thơ, chất phát
/nɑ:'i:v/ Cách viết khác : (naive) /neiv/
-OP: sophisticated
Frank: ngay thật, thẳn thắn, bộc trực
/fræɳk/
PART ONE: NOUNS

* anger: sự giận dữ
* arrogance: sự kiêu ngạo
* attitude: thái độ
* avarice: lòng tham
* aversion: định kiến, ác cảm
* behavior: thái độ, cách cư xử
* bias: khuynh hướng, thành kiến
* caddishness: tính mất dạy
* callosity: sự nhẫn tâm
* conceit: tính tự phụ

* conduct: cách cư xủ, hạnh kiểm
* conformability: tính dễ bảo
* contempt: sự khinh thường
* contemptibility: tính đê tiện
* courtesy: sự lịch sự, tác phong lịch sự
* curiousity: sự tò mò
* deportment: cách ứng xử
* disdain: sự khinh thị
* disposition: tính khí
* embarassment: sự lúng túng

* envy: sự ganh tị
* favoritism: sự thiên vị
* fuss: sự quan trọng hóa
* greed: lòng tham
* humiliation: sự làm nhục, bẽ mặt
* humility: sự khiêm tốn
* humor: sự hài hước, dí dỏm
* ignobility: sự đê tiện, ô nhục
* impoliteness: sự khiếm nhã
* inclination: khuynh hướng

* insolence: sự xấc láo
* instinct: bản năng
* irritability: tính dễ cáu
* jealousy: tính đố kị
* kindness: sự tử tế
* lenience: tính nhân hậu
* malice: tính hiểm độc, sự ác ý
* manners: cách cư xử, nhân cách
* modesty: sự khiêm tốn
* mood: tâm trạng

* moral: tinh thần
* nastiness: tính xấu
* opportunism: chủ nghĩa cơ hội
* persistency: sự kiên trì
* politeness: sự lịch sự
* prejudice: thành kiến
* pride: niềm tự hào
* self-confidence: sự tự tin
* self-respect: sự tự trọng
* sentiment: tình cảm, cảm xúc

* shame: sự xấu hổ
* snobbery: thói hợm hĩnh
* stigma: điều nhơ nhuốc, sỉ nhục
* tack: sự khéo xử
* temper: tính khí, tâm trạng
* tenderness: tính nhạy cảm
* treatment: cách cư xử
* vanity: sự tự phụ, tự đắc
* wit: sự hóm hỉnh, dí dỏm

PART 2: ADJECTIVES

* above-board: thẳng thắn, không che đậy
* affectionate: thân mật
* aggressive: công kích, hay gây sự
* angry: giận dữ
* arrogant: kiêu căng
* artful: xảo quyệt, tinh ranh
* ashamed: mắc cỡ
* avaricious: hám lợi
* awful: tồi tệ, xấu bụng
* bad: xấu

* badly-behaved: thô lỗ
* beneficent: tốt bụng
* benign: nhân từ, dịu hiền
* blunt: không ý tứ
* bossy: hay ra lệnh, hống hách
* brash: láo xược
* brave: dũng cảm
* caddish: vô giáo dục, đểu cáng
* cagey: kín đáo, khó gần
* capricious: thất thường

* cold: lạnh lùng
* cold-blooded: nhẫn tâm, tàn ác
* competitive: có tính đua tranh, cạnh tranh
* conceited: kiêu ngạo, tự phụ
* conformable: dẽ bảo, ngoan ngoãn
* conscientious: tận tâm
* considerate: ân cần, chu đáo
* contemptable: đê tiện
* courageous: can đảm
* courteous: lịch sự, nhã nhặn

* cowardly: hèn nhát
* crafty: láu cá, lắm mánh khóe
* cross: cáu gắt
* crotchety: cộc cằn
* crude: thô lỗ
* cunning: xảo quyệt
* curious: tò mò
* cynical: hay hoài nghi
* daring: gan dạ
* deceitful: dối trá, lừa gạt

* decent: đứng đắn
* dependent: phụ thuộc, ỷ lại
* depraved: trụy lạc
* determined: kiên quyết, có quyết tâm
* deviant: sai trái, thiếu đạo đức
* diligent: cần cù
* dishonest: bất lương
* disinterested: không vụ lợi
* easy-going: dễ gần
* eccentric: lập dị

* effecting: gây cảm xúc sâu xa
* egoistical: tự cao tự đại
* elegant: hào hoa, lịch thiệp
* embarassed: lúng túng
* emotional: dễ xúc cảm, xúc động
* emotive: cảm động
* enviable: gây thèm muốn
* envious: ghen tị
* erratic: thất thường, được chăng hay chớ
* excellent: tuyệt vời, có phẩm chất

* excitable: dễ bị kích thích
* explosive: dễ bùng nổ, kích động
* faithful: chung thủy, trung thành
* fawning: hay nịnh hót
* fearless: không sợ hãi
* fickle: không kiên định, không chung thủy
* fine: tốt bụng
* firm: kiên trì
* foolish: dại dột
* formal: kiểu cách

* frank: thành thật, thẳng thắn
* freakish: kì cục, lạ lùng
* furious: giận dữ, điên tiết
* fussy: hay quan trọng hóa
* generous: rộng rãi, phóng khoáng
* gentle: hiền lành, thanh lịch
* glib: lém lỉnh
* good: tốt
* greedy: tham lam
* helpful: hay giúp đỡ

* heroic: anh hùng
* highly-strung: quá căng thẳng
* honest: chân thật
* hot-tempered: nóng tính
* huffish: cáu kỉnh
* humane: nhân đạo
* humble: khiêm nhường
* humorous: khôi hài
* ignoble: đê tiện, nhục nhã
* ill-advised: khờ dại, nhẹ dạ



I/ Geometry: Hình học

Acute angle: góc nhọn
Acute triangle: tam giác nhọn
Adjacent angle: góc kề
Adjacent side: cạnh kề
Alternate angles: các góc sole
Alternate exterior angles: các góc sole ngoài
Alternate interior angles: các góc sole trong
Angle : góc
Arbitrary: tùy ý
Area : diện tích
Axiom: tiên đề
Bases angles: các góc ở đáy
Base: chân, đáy
Bisector : đường phân giác
Center : tâm
Central angle: góc ở tâm
Centroid: trọng tâm
Circle : đường tròn , hình tròn
Circumsribed circle: đường tròn ngoại tiếp
Coincide: trùng nhau
Connect : nối
Convex angle: góc lồi
Convex: lồi
Corollary: hệ quả
Corresponding: đồng vị, tương ứng
Diagonal: đường chéo
Diameter: đường kính
Direction: phương , hướng
Distance : khoảng cách
Divide: chia ra
Drop : rơi, hạ
Equal: bằng
Equilateral triangle : tam giác đều
Equivalent: tương đương
Escribed circle: đường tròn bàng tiếp
Even : chẵn
Extension : phần kéo dài
Flat angle: góc bẹt
Height: đường cao
Hexagon: lục giác
Hypothenuse side: cạnh huyền
Inscribed circle: đường tròn nội tiếp
Inside: bên trong
Intersection : sự giao nhau
Isogonal: đẳng giác
Isosceles triangle : tam giác cân
Lemma: bổ đề
Length: chiều dài, độ dài
Line : đường thẳng
Median: trung tuyến
Meet: đồng quy
Midline: đường trung bình
Midperpendicular: đường trung trực
Midpoint : trung điểm
Note: lưu ý
Obtuse angle: góc tù
Obtuse triangle: tam giác tù
Old : lẻ
Operation: thao tác
Oriented angle: góc định hướng
Orthocenter: trực tâm
Outer angle: góc ngoài
Outside: bên ngoài
Parallel: song song
Parallelogram: hình bình hành
pedal triangle: tam giác thùy túc
Pentagon: ngũ giác
Perimeter: chu vi
Perpendicular: vuông góc
Point : điểm
Polygon: đa giác
Problem : bài tập
Projection: hình chiếu
Prove: chứng minh
Quadrilateral: tứ giác
Radius : bán kính
Ratio: tỉ số
Ray: tia
Rectangle: hình chữ nhật
Respectively: tương ứng
Rhombus: hình thoi
Right angle: góc vuông
Right triangle: tam giác vuông
Round angle : góc đầy
Scalene triangle: tam giác thường
Segment: đoạn
Side : cạnh
Side opposite angle : cạnh đối của góc
Similar triangles: các tam giác đồng dạng
Square: hình vuông
Sum: tổng
Supplemental angles : các góc bù nhau
Symmetric : đối xứng
Tan-chord angle : góc giữa tiếp tuyến và một dây tại tiếp điểm
Tangent : tiếp tuyến
Theorem : định lý
Theory: lý thuyết
Trapezoid: hình thang
Triangle : hình tam giác
Vertex : đỉnh
Vertex angle : góc ở đỉnh
Vertical angles : các góc đối đỉnh
- loci: quỹ tích
- perpendicular bisector: trung trực
- corresponding angles: các góc đồng vị
- cyclic quadrilateral: tứ giác nội tiếp
- segment (in a circle): 1 phần của đường tròn
- angles in the same segment: góc cùng chắn 1 cung
- angles in opposite segment: cặp góc đối diện trong 1 tứ giác nội tiếp
Function = Hàm Số
Range: khoảng giá trị
Domain: khoảng giá trị của x
Coordinates: toạ độ
x-intercept: giao điểm của đồ thị và trục x
y-intercept: giao điểm của đồ thị và trục y
Plot: vẽ
Sketch: vẽ phác
Simultaneous: đồng thời
exponent : số mũ
fraction: phân số
numberator: tử số
Denominator: mẫu số
Surd: căn
Gradient: hệ số a trong y=ax+b
Coeficient: hệ số
Asymptote : đường tiểm cận.
Tangent: Tiếp tuyến
Quadratic function: Hàm bậc 2
Discriminant: là denta = b^2 - 4ac
Cubic function: Hàm bậc 3
Hyperbola:Hình Hi pe bol( em không biết Tiếng Việt viết thế nào chỉ biết vẽ tn thôi)
Ellipse: Hình e-líp
Factorise the equation: nôm na là đưa về dạng thừa số.
Stretch: Kéo dãn hay co dãn vào( hữu ích khi nói về transformation of graph)
Sequence: dãy số
Serie: tổng của dãy số
Arithmetic sequence: Cấp số cộng
Differentiation: Vi phân
Derivative: Đạo hàm
Integration: Tích phân
Sphere: hình cầu
Triangle: Tam giác
Trapezium: Hình thang
Cylinder: Hình trụ
Chord: Đoạn chắn cung tròn.
Acute angle: Góc nhọn
Obtuse angle: Góc tù
Angle in a semi circle: Góc chắn nửa cung tròn
Cyclic quadrilateral: tứ giác nội tiếp 1 đg` tròn
Parallel: song song

Biển báo

NO LTTERING cấm xả rác

NO ADMISSION cấm vào

NO SMOKING cấm hút thuốc

STEP UP coi chừng bước lên bậc thềm

STEP DOWN coi chừng bước xuống bậc thềm

BEWARE OF DOG coi chừng chó dữ

KEEP OFF THE GRASS đừng đi trên cỏ

ENTRANCE lối vào

EXIT lối ra

PUSH đẩy vào

PULL kéo ra

DANGER nguy hiểm

EMERGENCY EXIT lối ra khi nguy cấp

FIRE ESCAPE lối ra khi có hỏa hoạn

FIRE ALAM hệ thống báo cháy

EXACT FARE ONLY dấu hiệu ở cửa lên xe buýt cho biết hành khách phải trả đúng số tiền, tài xế sẽ không thối tiền

OUT OF ODER bị hư, không hoạt động

PLEASE HAND IN YOUR KEY AT THE DESK xin gửi chìa khóa ở quầy tiếp tân.

STANDING ROOM ONLY chỉ còn chỗ đứng

SOLD OUT đã bán hết
SALES OFF: giảm giá
DISCOUNT 10%: giảm 10% (^^)
Trả Lời Với Trích Dẫn

Một số từ thông dụng

Beloved by: được yêu bởi ai
Busy with : bận cái gì
Harmful to: có hại tới ai/cái gì
Greedy for: thăm ăn cái gì đó
sure of / about: chắc chắn về điều gì
absent from: nghỉ học
by cheque: bằng séc
in cash: tiền mặt
by chance: tình cờ
on strike: đình công
on purpose: có chủ ý
on average: trung bình
against the wall: dựa vào
stand for: đứng về phía ai
sale from: giảm giá
under repair: đang sửa chữa
under discussion: đang bàn luận
grateful to sb for sth: cám ơn ai về điều gì
tired from: mệt vì
tired of: chán
responsible to sb for sth: có trách nhiệm với ai về việc gì đó
sensible / (im)polite / rude / unreasonable of sb to do sth
angry / annoyed / furious / about sth (with sb for doing sth)
delighted / pleased / sastified / disappointed with sth
bored / fed up with sth
surprised / shocked / amazed / astonished at / by sth
axcited / worried / upset about sth
afraid / frightened / terrified / scared of sb / sth
proud / ashamed of sb / sth
jealous / envious / suspicious of sb / sth
aware / conscious of sth /
good / bad / excellent / brilliant / hopeless at sb (sth)
married / engaged to sb
1.ALL
. above all: trước hết, trên hết
. after all: sau hết, rốt cuộc , xét cho cùng
. all in all : trọn vẹn nhất.Eg: they are all in all to each
. and all: kể cả. Eg: he jumped into the water, clother and all
. at all: chút nào, chút nào chăng.Eg:I dont understand and all
. in all: tổng cộng, cả thảy
. All at once: cùng một lúc, thình lình
. all but: toàn tâm toàn ý, với tất cả nỗ lực
. all over: khắp cả, xong, chấm dứt, tan. Eg: The meeting was all over when I got there
. all right: tốt, hoàn toàn, đứng như ý muốn
. all the better: càng hay càng tốt
2.ALSO
. not only.....but also: không những ...... mà còn. Eg: he not only read the book but also rememberd what he had read
3.ANSWER
. Answer back: cãi lại
. Answer for: chịu trách nhiệm
4. BACK
.Behind ones back :vắng mặt, nói xấu sau lưng
. be at the back of sb: đứng đằng sau lưng ai, trợ lực cho ai
. be on ones back: nằm ngửa, bị thu, ốm liệt giường
. get to the back of sth: hiểu được thực chất của vấn đề gì
. put ones back into sth: miệt mài làm việc gì, đem hết nhiệt tình ra
put get/ set ones back up: nổi giập, phát cáu
. ones back on : quay lưng lại, bỏ đi, bỏ rơi
. back number: người lỗi thời, vật lỗi thời
. back and forth: tới lui
. there and back: đến đó và trở lại. Eg: Its 20 km there and back
. back out of: nuốt lời, lẩn trốn
. back down: bỏ, thoát lui
Cái cụm động từ này nhiều vô kể
break off: chấm dứt, cắt đứt, đoạn tuyệt.
To bring up: nêu ra, đưa lên một vấn đề
To call on: yêu cầu / đến thăm
To care for: thích / trông nom, săn sóc (look after)
To check out (of/from) a library: mượn sách ở thư viện về
To check out: điều tra, xem xét.
To check out (of): làm thủ tục để ra (khách sạn, sân bay) <> check in.
To check (up) on: điều tra, xem xét.
To close in (on): tiến lại gần, chạy lại gần
To come along with: đi cùng với
To count on = depend on = rely on
To come down with: mắc phải một căn bệnh
Do away with = get rid of: tống khứ, loại bỏ, trừ khử
To daw up = to draft: soạn thảo (một kế hoạch, một hợp đồng)
To drop out of = to withdraw from: bỏ (đặc biệt là bỏ học giữa chừng)
To figure out: Hình dung ra được, hiểu được.
To find out: khám phá ra, phát hiện ra.
To get by: Lần hồi qua ngày, sống sót qua được
To get through with: kết thúc
close down: đóng cửa vĩnh viễn
close up: xích lại gần hơn
come across/upon : tình cờ gặp
come away : ra đi
come out: lộ ra, biến mất
come around: chấp thuận
come up: trồi lên mặt
die away: nhạt dần yếu dần
die down: tắt dần
die out: tuyệt chủng
enter for: đăng kí dự thi
fade away: phai (màu)
fall back: rút lui
fall behind: bị tụt lại phía sau
fall in with: đồng ý hợp tác
fall off: giảm đi
fall out: cãi cọ
fix up: sắp xếp
hand down: lưu truyền
hand in: trao qua tay
hand out: phân phát ra
hand over: nhường lại cho ai
hang about/around: lảng vảng
hang on to: giữ lại
join up: tòng quân
jump at: mừng nhảy lên
lock up: khóa hết lại
see sb out: đưa tới cổng
see through: thấy rõ tâm can
sell off: bán rẻ (hàng tồn)
send for: gọi về cho mời
send on: gửi theo
set in: bắt đầu đến mùa
set off out: khởi hành
• To be game: Có nghị lực, gan dạ
• to be gammy for anything: có nghị lực làm bất cứ cái gì
• To be gasping for liberty: Khao khát tự do
• To be generous with one's money: Rộng rãi về chuyện tiền nong
• To be getting chronic: Thành thói quen
• To be gibbeted in the press: Bị bêu rếu trên báo
• To be ginned down by a fallen tree: Bị cây đổ đè
• To be given over to evil courses: Có phẩm hạnh xấu
• To be given over to gambling: Đam mê cờ bạc
• To be glad to hear sth: Sung s­ớng khi nghe đ­ợc chuyện gì
• To be glowing with health: Đỏ hồng hào
• To be going on for: Gần tới, xấp xỉ
• To be going: Đang chạy
• To be gone on sb: Yêu, say mê, phải lòng ng­ời nào
• To be good at dancing: Nhảy giỏi, khiêu vũ giỏi
• To be good at games: Giỏi về những cuộc chơi về thể thao
• To be good at housekeeping: Tề gia nội trợ giỏi(giỏi công việc nhà)
• To be good at numbers: Giỏi về số học
• To be good at repartee: Đối đáp lanh lợi
• To be good safe catch: (Một lối đánh cầu bằng vợt gỗ ở Anh)Bắt cầu rất giỏi
• To be goody-goody: Giả đạo đức,(cô gái)làm ra vẻ đạo đức
• To be governed by the opinions of others: Bị những ý kiến ng­ời khác chi phối
• To be gracious to sb: Ân cần với ng­ời nào, lễ độ với ng­ời nào
• To be grateful to sb for sth, for having done sth: Biết ơn ng­ời nào đã làm việc gì
• To be gravelled: Lúng túng, không thể đáp lại đ­ợc
• To be great at tennis: Giỏi về quần vợt
• To be great with sb: Làm bạn thân thiết với ng­ời nào
• To be greedy: Tham ăn
• To be greeted with applause: Đ­ợc chào đón với tràng pháo tay
• To be grieved to see sth: Nhìn thấy việc gì mà cảm thấy xót xa
• To be guarded in one's speech: Thận trọng lời nói
• To be guarded in what you say!: Hãy cẩn thận trong lời ăn tiếng nói!
• To be guilty of a crime: Phạm một trọng tội
• To be guilty of forgery: Phạm tội giả mạo
• To be gunning for sb: Tìm cơ hội để tấn công ai

Flowers

Cherry blossom : hoa anh đào
Lilac : hoa cà
Areca spadix : hoa cau
Carnation : hoa cẩm chướng
Daisy : hoa cúc
Peach blossom : hoa đào
Gerbera : hoa đồng tiền
Rose : hoa hồng
Lily : hoa loa kèn
Orchids : hoa lan
Gladiolus : hoa lay ơn
Lotus : hoa sen
Marigold : hoa vạn thọ
Apricot blossom : hoa mai
Cockscomb : hoa mào gà
Tuberose : hoa huệ
Sunflower : hoa hướng dương
Narcissus : hoa thuỷ tiên
Snapdragon : hoa mõm chó
Dahlia : hoa thược dược
Day-lity : hoa hiên
Camellia : hoa trà
tulip: hoa uất kim hương
chrysanthemum: hoa cúc (đại đóa)
forget-me-not: hoa lưu ly thảo (hoa đừng quên tôi)
violet: hoa đổng thảo
pansy: hoa păng-xê, hoa bướm
morning-glory: hoa bìm bìm (màu tím)
orchid : hoa lan
water lily : hoa súng
magnolia : hoa ngọc lan
hibiscus : hoa râm bụt
jasmine : hoa lài (hoa nhài)
flowercup : hoa bào
Hop : hoa bia
banana inflorescense : hoa chuối
ageratum conyzoides: hoa ngũ sắc
horticulture : hoa dạ hương
confetti : hoa giấy
tuberose : hoa huệ
honeysuckle : hoa kim ngân
jessamine : hoa lài
apricot blossom : hoa mai
cockscomb: hoa mào gà
peony flower : hoa mẫu đơn
White-dotted : hoa mơ
phoenix-flower : hoa phượng
milk flower : hoa sữa
climbing rose : hoa tường vi
marigold : hoa vạn thọ
Cherry blossom
hoa anh đào

Carnation
hoa cẩm chướng

Daisy
hoa cúc

horticulture
hoa dạ hương

rose-mallow
hoa dâm bụt

Peach blossom
hoa đào

Gerbera
hoa đồng tiền

rose
hoa hồng

tuberose
hoa huệ

sunflower
hoa hướng dương

eschscholtzia
hoa kim anh

honeysuckle
hoa kim ngân

gorse
hoa kim tước

jasmine/ jessamine
hoa lài

gladiolus
hoa lay-ơn

orchids
hoa lan

THE MEANINGS OF FLOWERS


ACACIA - Concealed Love, Beauty in Retirement, Chaste Love

AGAPANTHIS - Secret Love

AMBROSIA -Your Love is Given Back/Returned

AMARYLLIS -Pride, Pastoral Poetry

ANEMONE -Forsaken, sincerity

ARBUTUS -Thee Only Do I Love

ASTER -Symbol of Love, Daintiness

AZALEA -Take Care of Yourself for Me, Temperance, Fragile Passion, Chinese Symbol of Womanhood

BACHELOR BUTTON -Single Blessedness

BEGONIA -Beware

BELLS OF IRELAND -Good Luck

BITTERSWEET -Truth

BLUEBELL -Humility

CACTUS -Endurance

CALADIUM - Great joy and delight

CAMELLIA - Good luck gift for a man

CAMELLIA (PINK) - Longing for you

CAMELLIA (RED) - You're a Flame in My Heart

CAMELLIA (WHITE) - You're Adorable

CARNATION (GENERAL) -Fascination, Woman Love

CARNATION (PINK) -I'll Never Forget You

CARNATION (RED) - My Heart Aches For You, Admiration

CARNATION (PURPLE) - Capriciousness, Whimsical

CARNATION (SOLID COLOR) - Yes

CARNATION (STRIPED) - No, Refusal, Sorry I Can't Be With You, Wish I Could Be With You

CARNATION (WHITE) - Sweet and Lovely, Innocence, Pure Love, Woman's Good Luck Gift

CARNATION (YELLOW) - You Have Disappointed Me, Rejection

CATTAIL - Peace, Prosperity

CHRYSANTHEMUM (GENERAL) - You're a Wonderful Friend, Cheerfulness and Rest.

CHRYSANTHEMUM (WHITE) - Truth

CHRYSANTHEMUM (YELLOW) - Slighted Love

CROCUS - Cheerfulness, gladness

CYCLAMEN - Resignation and Good-bye

DAFFODIL - Respect, Regard, Unrequited Love, You're the Only One, The Sun is Always Shining when I'm with You

DAISY - Innocence, Loyal Love, I'll Never Tell, Purity

DANDELION - Faithfulness, Happiness

FERN - Magic, Fascination, Confidence and Shelter

FIR - Time

FLAX - Domestic Symbol

FORGET-ME-NOT - True Love, Good Memories

FORSYTHIA - Anticipation

FREESIA - Trust

GARDENIA - You're Lovely, Secret Love

GERANIUM - Stupidity, Folly

GLADIOLI - Give Me a Break, I'm Really Sincere, Flower of the Gladiators

GLOXINIA - Love at First Sight

HEATHER (LAVENDER) - Admiration, Solitude

HEATHER (WHITE) - Protection, Wishes Will Come True

HOLLY - Defence, Domestic Happiness

HONEYSUCKLE - Happiness

HYACINTH (GENERAL) - Games and Sports, Rashness, Flower Dedicated to Apollo

HYACINTH (BLUE) - Constancy

HYACINTH (PURPLE) - I am Sorry, Please Forgive Me, Sorrow

HYACINTH (RED OR PINK) - Play

HYACINTH (WHITE) - Loveliness, I'll Pray for You

HYACINTH (YELLOW) - Jealousy

HYDRANGEA -Thank You for Understanding, Frigidity, Heartlessness

IRIS - Fleur-de-lis, Emblem of France, Your Friendship Means so Much to Me, Faith, Hope, Wisdom and Valour, My Compliments

IVY - Wedded Love, Fidelity, Friendship, Affection

JONQUIL - Love Me, Affection Returned, Desire, Sympathy, Desire for Affection Returned

LARKSPUR (PINK) - Fickleness

LILY (WHITE) - Virginity, Purity, Majesty, It's Heavenly to be with You

LILY (YELLOW) - I'm Walking on Air, False and Gay

LILY (CALLA) - Beauty

LILY (DAY) - Coquetry, Chinese Emblem for Mother

LILY (EUCHARIS) - Maiden Charms

LILY (TIGER) - Wealth, Pride

LILY OF THE VALLEY - Sweetness, Tears of the Virgin Mary, Return to Happiness, Humility, You've Made My Life Complete, beauty, gaiety

MAGNOLIA - Nobility

MARIGOLD - Cruelty, Grief, Jealousy

MISTLETOE - Kiss me, Affection, To Surmount Difficulties, Sacred Plant of India

MONKSHOOD - Beware, A Deadly Foe is Near

MOSS - Maternal Love, Charity

MYRTLE - Love, Hebrew Emblem of Marriage

NARCISSUS - Egotism, Formality, Stay as Sweet as You Are

NASTURTIUM - Conquest, Victory in Battle

OLEANDER - Caution

ORANGE BLOSSOM - Innocence, Eternal Love, Marriage and Fruitfulness

ORANGE MOCK - Deceit

ORCHID - Love, Beauty, Refinement, Beautiful Lady, Chinese Symbol for Many Children, Thoughtful, Maturity, Charm

ORCHID (CATTLEYA) - Mature Charm

PALM LEAVES - Victory and Success

PEONY - Shame, Happy Life, Happy Marriage

PETUNIA - Resentment, Anger, Your Presence Sooths Me

PINE - Hope, Pity

POPPY (GENERAL) - Eternal Sleep, Oblivion, Imagination

POPPY (RED) - Pleasure

POPPY (WHITE) - Consolation

POPPY (YELLOW) - Wealth, Success

PRIMROSE - I Can't Live Without You

PRIMROSE (EVENING) - Inconstancy

ROSE (BRIDAL) - Happy Love

ROSE (DARK CRIMSON) - Mourning

ROSE (HIBISCUS) - Delicate Beauty

ROSE (LEAF) - You May Hope

ROSE (PINK) - Perfect Happiness, Please Believe Me

ROSE (RED) - Love, I Love You

ROSE (TEA) - I'll Remember Always

ROSE (THORNLESS) - Love at First Sight

ROSE (WHITE) - Innocence and Purity, I am Worthy of You, You're Heavenly, Secrecy and Silence

ROSE (WHITE AND RED MIXED) - Unity, Flower Emblem of England

ROSE (WHITE-DRIED) - Death is Preferable to Loss of Virtue

ROSE (YELLOW) - Decrease of Love, Jealousy, Try to Care

ROSEBUD - Beauty and Youth, A Heart Innocent of Love

ROSEBUD (RED) - Pure and Lovely

ROSEBUD (WHITE) - Girlhood

ROSEBUD (MOSS) - Confessions of Love

ROSES (Bouquet of Mature Blooms) - Gratitude

ROSES (Single Full Bloom) - I Love You, I Still Love You

SMILAX - Loveliness

SNAPDRAGON - Deception, Gracious Lady

SPIDER FLOWER - Elope with Me

STEPHANOTIS - Happiness in Marriage, Desire to Travel

STOCK - Bonds of Affection, Promptness, You'll Always Be Beautiful to Me

SUNFLOWER - Pride, Sunshine

SWEETPEA - Good-bye, Departure, Blissful Pleasure, Thank You for a Lovely Time

TULIP (GENERAL) - Perfect Lover, Frame, Flower Emblem of Holland

TULIP (RED) - Believe Me, Declaration of Love

TULIP (VARIEGATED) - Beautiful Eyes

TULIP (YELLOW) - There's Sunshine in Your Smile

VIOLET - Modesty

VIOLET (BLUE) - Watchfulness, Faithfulness, I'll Always Be True

VIOLET (WHITE) - Let's Take a Chance

VISCARIA - Dance With Me

WISTERIA - Welcome

ZINNIA (MAGENTA) - Lasting Affection

ZINNIA (MIXED) - Thinking (or In Memory) of an Absent Friend

ZINNIA (SCARLET) - Constancy

ZINNIA (WHITE) - Goodness

ZINNIA (YELLOW) - Daily Remembrance

Word Combinations

Action

 no further action is needed = you don’t need to do anything else
 plan of action = a list of future activities
 take action = do something
 swing into action = start working immediately
 call for action = request for help
 put your ideas into action = start doing something about your idea

Work

 Everything will work out = to say that a situation will be OK
 Get to work ! = to tell someone to stop being lazy
 We can work it out = to say that people can make an agreement
 You have your work cut out for you = to say that a project will be very difficult
 It’s in the works = to say that something is being planned or prepared
 Don’t get all worked up about it = to tell someone not to get upset about something

Mystery

 It’s a mystery to me = I have absolutely no idea
 solve/unravel a mystery = figure out what happened
 give someone an air of mystery = made someone seem unusual and interesting
 a murder mystery = a detective novel about a killing
 the mystery deepens = we understand something less
 a complete/total mystery = something you can’t understand


Personality

 a strong personality = a person who is forceful or aggressive
 a split personality = a person who has two opposite characteristics
 a personality clash = a disagreement between people who are very different
 a personality disorder = a psychological illness
 a personality trait = a characteristics
 a TV/sports… personality = a celebrity/a famous person

Entertainment

FILMS

o action : bắt đầu đóng phim
o actor : nam diển viên
o actress : nữ diễn viên
o arc light : đèn hồ quang
o bit player : người đóng vai phụ
o camera : máy quay phim
o cut : ngưng


o director : đạo diễn
o docudrama : phim đóng dựa trên truyện tích thật
o editing : chắp nối phim
o foley studio : phòng thâu âm thanh
o outtake : phần phim bị cắt
o shoot : quay phim
o studio : xưởng phim

TRAVEL

• economy airfare : vé hạng hai
• feast : yến tiệc
• historic relic : di tích lịch sử
• honeymoon : tuần trăng mật
• hot springs : suối nước nóng
• landscape : thắng cảnh
• motel : khách sạn nhỏ bên đường dành cho khách có xe hơi


• one-way ticket : vé một chiều
• open-air bath : nhà tắm lộ thiên
• panorama :cảnh tầm rộng, toàn cảnh
• round-trip ticket : vé khứ hồi
• souvenir picture : ảnh lưu niệm
• tourist information center : trung tâm hướng dẫn du lịch
• traveling in a group : du lịch theo đoàn

Cooking

o baking power : bột nổi
o bean paste : tương đậu
o butter : bơ
o cheese : phô mai
o chili sauce : nước sốt cay
o cinnamon : quế
o curry : cà-ri
o fish sauce : nước mắm
o flour : bột
o garlic : tỏi

o gingter : gừng
o green oinion : hành lá
o green pepper : ớt xanh
o honey : mật ong
o ketchup : nước sốt cà chua
o lemon grass : sả
o mustard : tương mù tạc
o oil : dầu
o oyster sauce : dầu hào
o paprika : ớt xay, ớt bột
o pepper : tiêu
o salt : muối
o sesame oil : dầu mè
o soy sauce : nước tương
o sugar : đường
o tapioca : bột sắn
o vinegar : giấm
o wheat flour : bột mì
o wine : rượu
o yeast : men
* aromatic : thơm ngon
* bitter : đắng
* cool : nguội
* delicious : ngon miệng
* dry : khô
* gingery : cay, có gừng
* hot : nóng, cay
* mild : dịu, không gắt
* oily : có dầu, mỡ nhiều

* peppery : cay, có tiêu
* piquant : hơi cay, cay cay
* salty : mặn
* sour : chua
* spicy : cay
* stale : lạt lẽo, vô vị
* sweet : ngọt
* tasty : ngon miệng, đậm đà
* tender : mềm (thịt)
* tough : dai (thịt)
* bain-marie : đun cách thủy
* bake : nướng (lò)
* boil : nấu, luộc
* broil : nướng (vỉ)
* charcoal grill : nướng vỉ than
* chop : chặt nhỏ, xắt nhỏ, bằm
* coat : phết (bơ...) lớp ngoài
* cube : thịt hình vuông
* deep fry : chiên (nhiều dầu, mỡ)
* deplume : nhổ lông


* dip : nhúng, chấm
* fry : chiên
* grate : mài ra bột
* grill : nướng vỉ
* grind : xay
* hash : xắt thịt ra từng miếng nhỏ
* mash : nghiền
* mince : bằm
* pan-fry : chiên áp chảo, chiên ít mỡ
* parboil : chần, luộc sơ


* peel : lột vỏ
* pluck : nhổ lông
* pressure cook : nấu bằng nồi áp suất
* prick holes : xăm lỗ
* roast : quay, nướng
* saute : chiên áp chảo, chiên ít mỡ
* shred : xắt vụn, xé vụn
* simmer : nấu lửa riu riu
* slice : xắt lát mỏng, thái lát mỏng
* smoke : hun khói
* soak : nhúng ướt
* sprinkle : rắc (bột, tiêu...)
* steam : chưng, hấp
* stew : hầm
* stir-fry : xào
* toast : nướng (bánh mì)
* paste : trộn bột với nước
* dice : thịt hình vuông

Tên các món ăn dân dã Việt nam
Bánh cuốn : stuffed pancake
Bánh dầy : round sticky rice cake
Bánh tráng : girdle-cake
Bánh tôm : shrimp in batter
Bánh cốm : young rice cake
Bánh trôi: stuffed sticky rice balls
Bánh đậu : soya cake
Bánh bao : steamed wheat flour cake
Bánh xèo : pancako
Bánh chưng : stuffed sticky rice cake
Bào ngư : Abalone
Bún : rice noodles
Bún ốc : Snail rice noodles
Bún bò : beef rice noodles
Bún chả : Kebab rice noodles
Cá kho : Fish cooked with sauce
Chả : Pork-pie
Chả cá : Grilled fish
Bún cua : Crab rice noodles
Canh chua : Sweet and sour fish broth
Chè : Sweet gruel
Chè đậu xanh : Sweet green bean gruel
Đậu phụ : Soya cheese
Gỏi : Raw fish and vegetables
Lạp xưởng : Chinese sausage
Mắm : Sauce of macerated fish or shrimp
Miến gà : Soya noodles with chicken
Bạn củng có thể ghép các món với hình thức nấu sau :
Kho : cook with sauce
Nướng : grill
Quay : roast
Rán ,chiên : fry
Sào ,áp chảo : Saute
Hầm, ninh : stew
Hấp : steam
Phở bò : Rice noodle soup with beef
Xôi : Steamed sticky rice
Thịt bò tái : Beef dipped in boiling water
Trả Lời Với Trích Dẫn

VEGERTABLES

* Agar : rau câu
* Amaranth : rau dền
* Arrowroot : củ dong
* Bamboo shoot : măng
* Bean : đậu
* Broccoli : cải bông xanh
* Cabbage : bắp cải
* Capsicum : trái ớt
* Carambola : khế

* Carrot : cà-rốt
* Cassava : sắn
* Cauliflower : bông cải
* Centella : rau má
* Chayote : su su
* Corn : bắp
* Cucumber : dưa leo
* Eggplant : cà tím
* Flagrant knotwed : rau răm

* Gherkin : dưa chuột
* Green oinion : hành lá
* Heleocharis : củ năn
* Kohlrabi : su hào
* Laminaria : rau bẹ
* Leek : củ kiệu
* Lettuce : rau diếp
* Mushroom : nấm
* Parsley : rau cần

* Pea : đậu Hà Lan
* Potato : khoai tây
* Pumpkin : bí đỏ
* Radish : củ cải đỏ
* Salad : rau xà-lách, rau sống
* Shallot : củ hẹ
* Soy bean : đậu nành
* Sprout : giá
* String beans : đậu đũa

* Sugar-beet : củ cải đường
* Sweet potato : khoai lang
* Sweet potato buds : rau lang
* Taro : khoai môn
* Tomato : cà chua
* Watercress : cải xoong
* Water morning glory : rau muống
* White radish : củ cải trắng
* Winged yam : khoai vạc

VEHICLES

* accelerator pedal [ək’seləreitə(r) ‘pɛdļ] : bàn đạp ga
* ambulance : xe cứu thương
* armoured car [‘ɑrmɚd] : xe bọc sắt
* autobike : xe mô-tô
* bicycle : xe đạp
* brake pedal : bàn đạp thắng
* bulldozer [‘bulˏdozɚ] : xe ủi đất
* bus : xe buýt
* cab : xe tắc xi
* cable car : xe điện

* camper : xe cắm trại
* cart : xe ngựa hai bánh
* chartered bus : xe buýt cho thuê
* clutch pedal : bàn đạp sang số
* coach : xe ca
* compact car :” xe kiểu nhỏ
* double-desk bus : xe buýt hai tầng
* dray : xe tải chuyên chở nặng
* driver : tài xế
* fire engine : xe cứu hỏa


* garbage truck : xe rác
* gasoline : xăng
* gas tank : bình xăng
* gearshift level [‘gɪrˏʃɪft] : cần sang số
* hatchback : xe xó cửa sau mở ngược lên mui
* hearse : xe tang
* jeep : xe gíp
* limousine : xe kín, xe hòm
* lorry : xe hàng
* minibus : xe buýt nhỏ


* moped : xe máy dầu
* motor bicycle : xe đạp máy
* ox cart : xe bò
* pedicab [‘pɛdɪkæb] : xe kéo
* perambulator [pə’ræmbjuleitə(r)] : xe đẩy trẻ con
* private car : xe nhà
* rickshaw : xe kéo
* ropeway : đường xe điện
* safety belt : dây nịt an toàn
* seat : ghế ngồi

* sleigh : xe trượt tuyết
* snowmobile : xe chạy trên tuyết
* sports car : xe thể thao
* standard car : xe sang số tay
* streetcar : xe điện
* tank car : xe chở dầu
* tank truck : xe chở dầu
* taxi : xe ta-xi
* tipper : xe xúc hàng
* tire : bánh xe

* tour van : xe du lịch
* tow truck : xe kéo
* trailer : xe móc hậu
* train : xe lửa
* tram : xe điện
* tramcar [‘træmˏkɑr] : xe điện
* tricycle : xe ba bánh
* trolley bus : xe điện
* truck : xe tải
* underground : xe điện ngầm
* van : xe tải nhỏ
* wheelbarrow [‘hwilˏbæro] : xe cút kít

Từ vựng và thơ

Long dài, short ngắn, tall cao
Here đây, there đó, which nào, where đâu
Sentence có nghĩa là câu
Lesson bài học, rainbow cầu vồng

Husband là đức ông chồng
Daddy cha bố, please don't xin đừng
Darling tiếng gọi em cưng
Merry vui thích, cái sừng là horn

Rách rồi xài đỡ chữ torn
To sing là hát, a song một bài
Nói sai sự thật to lie
Go đi, come đến, một vài là some

Đứng stand, look ngó, lie nằm
Five năm, four bốn, hold cầm, play chơi
One life là một cuộc đời
Happy sung sướng, laugh cười, cry kêu

Lover tạm dịch ngừơi yêu
Charming duyên dáng, mỹ miều graceful
Mặt trăng là chữ the moon
World là thế giới, sớm soon, lake hồ

Dao knife, spoon muỗng, cuốc hoe
Đêm night, dark tối, khổng lồ là giant
Fun vui, die chết, near gần
Sorry xin lỗi, dull đần, wise khôn

Burry có nghĩa là chôn
Our souls tạm dịch linh hồn chúng ta
Xe hơi du lịch là car
Sir ngài, Lord đức, thưa bà Madam

Thousand là đúng...mười trăm
Ngày day, tuần week, year năm, hour giờ
Wait there đứng đó đợi chờ
Nightmare ác mộng, dream mơ, pray cầu

Trừ ra except, deep sâu
Daughter con gái, bridge cầu, pond ao
Enter tạm dịch đi vào
Thêm for tham dự lẽ nào lại sai

Shoulder cứ dịch là vai
Writer văn sĩ, cái đài radio
A bowl là một cái tô
Chữ tear nước mắt, tomb mồ, miss cô

Máy khâu dùng tạm chữ sew
Kẻ thù dịch đại là foe chẳng lầm
Shelter tạm dịch là hầm
Chữ shout là hét, nói thầm whisper

What time là hỏi mấy giờ
Clear trong, clean sạch, mờ mờ là dim
Gặp ông ta dịch see him
Swim bơi, wade lội, drown chìm chết trôi

Mountain là núi, hill đồi
Valley thung lũng, cây sồi oak tree
Tiền xin đóng học school fee
Yêu tôi dùng chữ love me chẳng lầm

To steal tạm dịch cầm nhầm
Tẩy chay boycott, gia cầm poultry
Cattle gia súc, ong bee
Something to eat chút gì để ăn

Lip môi, tongue lưỡi, teeth răng
Exam thi cử, cái bằng licence...
Lovely có nghĩa dễ thương
Pretty xinh đẹp thường thường so so

Lotto là chơi lô tô
Nấu ăn là cook , wash clothes giặt đồ
Push thì có nghĩa đẩy, xô
Marriage đám cưới, single độc thân

Foot thì có nghĩa bàn chân
Far là xa cách còn gần là near
Spoon có nghĩa cái thìa
Toán trừ subtract, toán chia divide

Dream thì có nghĩa giấc mơ
Month thì là tháng , thời giờ là time
Job thì có nghĩa việc làm
Lady phái nữ, phái nam gentleman

Close friend có nghĩa bạn thân
Leaf là chiếc lá, còn sun mặt trời
Fall down có nghĩa là rơi
Welcome chào đón, mời là invite

Short là ngắn, long là dài
Mũ thì là hat, chiếc hài là shoe
Autumn có nghĩa mùa thu
Summer mùa hạ , cái tù là jail

Duck là vịt , pig là heo
Rich là giàu có, còn nghèo là poor
Crab thì có nghĩa con cua
Church nhà thờ đó, còn chùa temple

Aunt có nghĩa dì, cô
Chair là cái ghế, cái hồ là pool
Late là muộn, sớm là soon
Hospital bệnh viện, school là trường

Dew thì có nghĩa là sương
Happy vui vẻ, chán chường weary
Exam có nghĩa kỳ thi
Nervous nhút nhát, mommy mẹ hiền.

Region có nghĩa là miền,
Interupted gián đoạn còn liền next to.
Coins dùng chỉ những đồng xu,
Còn đồng tiền giấy paper money.

Here chỉ dùng để chỉ tại đây,
A moment một lát còn ngay ringht now,
Brothers-in-law đồng hao.
Farm-work đồng áng, đồng bào Fellow- countryman

Narrow- minded chỉ sự nhỏ nhen,
Open-hended hào phóng còn hèn là mean.
Vẫn còn dùng chữ still,
Kỹ năng là chữ skill khó gì!

Gold là vàng, graphite than chì.
Munia tên gọi chim ri
Kestrel chim cắt có gì khó đâu.
Migrant kite là chú diều hâu
Warbler chim chích, hải âu petrel
Stupid có nghĩa là khờ,
Đảo lên đảo xuống, stir nhiều nhiều.
How many có nghĩa bao nhiêu.
Too much nhiều quá, a few một vài

Right là đúng, wrong là sai
Chess là cờ tướng, đánh bài playing card
Flower có nghĩa là hoa
Hair là mái tóc, da là skin

Buổi sáng thì là morning
King là vua chúa, còn Queen nữ hoàng
Wander có nghĩa lang thang
Màu đỏ là red, màu vàng yellow

Yes là đúng, không là no
Fast là nhanh chóng, slow chậm rì
Sleep là ngủ, go là đi
Weakly ốm yếu healthy mạnh lành

White là trắng, green là xanh
Hard là chăm chỉ, học hành study
Ngọt là sweet, kẹo candy
Butterfly là bướm, bee là con ong

River có nghĩa dòng sông
Wait for có nghĩa ngóng trông đợi chờ
Dirty có nghĩa là dơ
Bánh mì bread, còn bơ butter

Bác sĩ thì là doctor
Y tá là nurse, teacher giáo viên
Mad dùng chỉ những kẻ điên,
Everywhere có nghĩa mọi miền gần xa.

A song chỉ một bài ca.
Ngôi sao dùng chữ star, có liền!
Firstly có nghĩa trước tiên
Silver là bạc, còn tiền money

Biscuit thì là bánh quy
Can là có thể, please vui lòng
Winter có nghĩa mùa đông
Iron là sắt còn đồng copper

Kẻ giết người là killer
Cảnh sát police, lawyer luật sư
Emigrate là di cư
Bưu điện post office, thư từ là mail

Follow có nghĩa đi theo
Shopping mua sắm còn sale bán hàng
Space có nghĩa không gian
Hàng trăm hundred, hàng ngàn thousand

Stupid có nghĩa ngu đần
Thông minh smart, equation phương trình
Television là truyền hình
Băng ghi âm là tape, chương trình program

Hear là nghe watch là xem
Electric là điện còn lamp bóng đèn
Praise có nghĩa ngợi khen
Crowd đông đúc, lấn chen hustle

Capital là thủ đô
City thành phố, local địa phương
Country có nghĩa quê hương
Field là đồng ruộng còn vườn garden

Chốc lát là chữ moment
Fish là con cá, chicken gà tơ
Naive có nghĩa ngây thơ
Poet thi sĩ , great writer văn hào

Tall thì có nghĩa là cao
Short là thấp ngắn, còn chào hello
Uncle là bác, elders cô.
Shy mắc cỡ, coarse là thô.

Come on có nghĩa mời vô,
Go away đuổi cút, còn vồ pounce.
Poem có nghĩa là thơ,
Strong khoẻ mạnh, mệt phờ dog- tiered.

Bầu trời thường gọi sky,
Life là sự sống còn die lìa đời
Shed tears có nghĩa lệ rơi
Fully là đủ, nửa vời by halves

Ở lại dùng chữ stay,
Bỏ đi là leave còn nằm là lie.
Tomorrow có nghĩa ngày mai
Hoa sen lotus, hoa lài jasmine

Madman có nghĩa người điên
Private có nghĩa là riêng của mình
Cảm giác là chữ feeling
Camera máy ảnh hình là photo

Động vật là animal
Big là to lớn, little nhỏ nhoi
Elephant là con voi
Goby cá bống, cá mòi sardine

Mỏng mảnh thì là chữ thin
Cổ là chữ neck, còn chin cái cằm
Visit có nghĩa viếng thăm
Lie down có nghĩa là nằm nghỉ ngơi

Mouse con chuột , bat con dơi
Separate có nghĩa tách rời, chia ra
Gift thì có nghĩa món quà
Guest thì là khách chủ nhà house owner

Bệnh ung thư là cancer
Lối ra exit, enter đi vào
Up lên còn xuống là down
Beside bên cạnh, about khoảng chừng

Stop có nghĩa là ngừng
Ocean là biển, rừng là jungle
Silly là kẻ dại khờ,
Khôn ngoan smart, đù đờ luggish

Hôn là kiss, kiss thật lâu.
Cửa sổ là chữ window
Special đặc biệt normal thường thôi
Lazy... làm biếng quá rồi
Ngồi mà viết tiếp một hồi die soon
Hứng thì cứ việc go on,
Còn không stop ta còn nghỉ ngơi!
Trả Lời Với Trích Dẫn

COATS & JACKETS

* anorak: áo khoác ngoài có mũ trùm đầu
* bellhop: áo khoác ngắn tới eo
* blazer: áo gió
* blouson: áo vét ngắn bó lại chỗ eo
* box: áo khoác phụ nữ không ôm người
* bush: áo vải kaki
* cape: áo choàng không tay
* deck: áo khoác không thấm nước có mũ trùm
* frock: áo choàng trẻ con
* greatcoat: áo khoác dài và rộng

* hunt coat: áo khoác đi săn
* inverness: áo khoác dài có mũ tháo ra được
* jacket: áo khoác ngoài ngắn
* lumber jacket: áo mặc ngoài của thợ rừng
* mackinaw: áo khoác bằng len dài tới mông
* mantle: áo choàng ngoài
* morning coat: áo đuôi tôm
* overcoat: áo choàng
* parka: áo khoác dài có mũ trùm viền lông
* racing: áo khoác nylon có dây thắt ở lai

* raincoat: áo mưa
* safari jacket: áo khoác vải kaki có 4 túi
* sport jacket: áo khoác thể thao
* swallow-tailed coat: áo cánh chuồn
* tent: áo khoác phụ nữ có lai rộng xòe ra
* top coat: áo choàng ngoài
* topper coat: áo choàng ngắn
* trench coat: áo mưa
* windbreaker: áo gió bằng nylon may ôm ở eo

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét